"chủ mưu" meaning in Tiếng Việt

See chủ mưu in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨṵ˧˩˧ miw˧˧ [Hà-Nội], ʨu˧˩˨ mɨw˧˥ [Huế], ʨu˨˩˦ mɨw˧˧ [Saigon], ʨu˧˩ mɨw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨṵʔ˧˩ mɨw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 主謀.
  1. Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ.
    Sense id: vi-chủ_mưu-vi-noun-FFmPlGCT
  2. Mưu kế đã được xếp đặt từ trước.
    Sense id: vi-chủ_mưu-vi-noun-OYnoAKwm Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨṵ˧˩˧ miw˧˧ [Hà-Nội], ʨu˧˩˨ mɨw˧˥ [Huế], ʨu˨˩˦ mɨw˧˧ [Saigon], ʨu˧˩ mɨw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨṵʔ˧˩ mɨw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 主謀.
  1. Bày đặt mưu kế.
    Sense id: vi-chủ_mưu-vi-verb-8ez41qCu Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 主謀.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ."
      ],
      "id": "vi-chủ_mưu-vi-noun-FFmPlGCT"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              19
            ]
          ],
          "text": "Phá hoại có chủ mưu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mưu kế đã được xếp đặt từ trước."
      ],
      "id": "vi-chủ_mưu-vi-noun-OYnoAKwm"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧ miw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨ mɨw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦ mɨw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ mɨw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩ mɨw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ mưu"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 主謀.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "Kẻ chủ mưu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bày đặt mưu kế."
      ],
      "id": "vi-chủ_mưu-vi-verb-8ez41qCu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧ miw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨ mɨw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦ mɨw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ mɨw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩ mɨw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ mưu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 主謀.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              19
            ]
          ],
          "text": "Phá hoại có chủ mưu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mưu kế đã được xếp đặt từ trước."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧ miw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨ mɨw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦ mɨw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ mɨw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩ mɨw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ mưu"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 主謀.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "Kẻ chủ mưu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bày đặt mưu kế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧ miw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨ mɨw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦ mɨw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ mɨw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩ mɨw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ mưu"
}

Download raw JSONL data for chủ mưu meaning in Tiếng Việt (2.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.